Công tắc áp suất Potter

(3.5)
Tên sản phẩmCông tắc áp suất Potter model
Thương hiệu Potter
Danh mụcCông tắc áp suất
Xuất xứUSA
Liên hệ0909.221.246 - 09.1800.6799 - 0969.303.848 - 09.1800.3799

Công tắc áp suất Potter là một thiết bị điện được sử dụng để phát hiện sự thay đổi áp suất trong một hệ thống. Công tắc áp suất Potter có thể được sử dụng để điều khiển các thiết bị khác, chẳng hạn như máy bơm, van hoặc đèn cảnh báo.

Công tắc áp suất Potter có hai loại chính:

  • Công tắc áp suất đơn chỉ phát hiện một mức áp suất cụ thể.
  • Công tắc áp suất chênh phát hiện sự khác biệt về áp suất giữa hai điểm trong hệ thống.

Công tắc áp suất Potter được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Hệ thống thủy lợi để điều khiển máy bơm
  • Hệ thống điều hòa không khí để điều khiển van
  • Hệ thống chữa cháy để kích hoạt hệ thống chữa cháy

Công tắc áp suất Potter có cấu tạo gồm các bộ phận chính sau:

  • Cảm biến áp suất là bộ phận phát hiện áp suất trong hệ thống.
  • Mạch điện là bộ phận chuyển đổi tín hiệu áp suất thành tín hiệu điện.
  • Khe hở tiếp điểm là nơi tiếp xúc của hai tiếp điểm điện.

Cách hoạt động của công tắc áp suất Potter như sau:

Khi áp suất trong hệ thống đạt đến mức cài đặt, cảm biến áp suất sẽ phát hiện và đóng mạch điện. Mạch điện này sẽ đóng mở các tiếp điểm điện, kích hoạt các thiết bị khác.

Công tắc áp suất Potter cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Bảo trì công tắc bao gồm các bước sau:

  • Kiểm tra tổng thể công tắc để phát hiện các hư hỏng.
  • Làm sạch công tắc bằng nước hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ.
  • Kiểm tra mạch điện để đảm bảo hoạt động chính xác.

Công tắc áp suất Potter là một thiết bị quan trọng trong nhiều hệ thống. Việc lựa chọn và sử dụng công tắc áp suất Potter phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn.

Đặc điểm của công tắc áp suất Potter

Công tắc áp suất Potter có các đặc điểm nổi bật sau:

  • Độ bền cao, hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khắc nghiệt.
  • Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
  • Có nhiều loại và kích cỡ khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín.

Ứng dụng của công tắc áp suất Potter

Công tắc áp suất Potter được ứng dụng trong nhiều hệ thống khác nhau, bao gồm:

  • Hệ thống thủy lợi để điều khiển máy bơm, đảm bảo cung cấp nước tưới cho cây trồng.
  • Hệ thống điều hòa không khí để điều khiển van, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm trong phòng được duy trì ở mức ổn định.
  • Hệ thống chữa cháy để kích hoạt hệ thống chữa cháy khi áp suất trong hệ thống giảm xuống mức thấp.

Ngoài ra, công tắc áp suất Potter còn được ứng dụng trong các hệ thống khác như hệ thống khí nén, hệ thống hóa chất, hệ thống sản xuất,...

Giới thiệu từng loại Pressure Switches của hãng Potter:

1. Advanced AMD (Advanced Air Maintenance Device):

  • Là thiết bị điều chỉnh áp suất tự động dành cho hệ thống sprinkler sử dụng nitơ hoặc hơi.
  • Giúp duy trì áp suất ổn định trong đường ống, cho phép hệ thống sprinkler hoạt động hiệu quả khi cần thiết.
  • Có khả năng chống ăn mòn cao và dễ dàng điều chỉnh áp suất mà không cần dụng cụ.

2. PS10 Series (Pressure Type Waterflow Switch):

  • Là công tắc dòng chảy dựa trên áp suất được dùng trong hệ thống sprinkler.
  • Phát hiện dòng chảy trong đường ống dựa trên sự thay đổi áp suất và kích hoạt hệ thống báo cháy nếu phát hiện rò rỉ nước.
  • Có nhiều phiên bản với dải áp suất khác nhau để phù hợp với nhiều loại hệ thống.

3. PS15 (Low/High Supervisory Pressure Switch):

  • Là công tắc giám sát áp suất thấp/cao được sử dụng trong các hệ thống khác nhau như bơm, bể chứa, đường ống,...
  • Phát hiện khi áp suất vượt quá hoặc thấp hơn mức cài đặt và cung cấp tín hiệu cảnh báo hoặc kích hoạt các thiết bị khác.
  • Có độ chính xác cao và dễ dàng điều chỉnh các mức ngắt kết nối.

4. PS25 (Low/High Supervisory Pressure Switch):

  • Giống như PS15 nhưng có thiết kế nhỏ gọn hơn, phù hợp với không gian hạn chế.

5. PS40 Series (Low/High Supervisory Pressure Switch):

  • Tương tự PS15 và PS25 nhưng có nhiều tính năng và tùy chọn cấu hình hơn, cho phép giám sát áp suất phức tạp hơn.

6. PS100 (Excess Pressure Pump Supervisory Switch):

  • Giám sát áp suất bơm trong hệ thống thủy lợi hoặc bơm công nghiệp.
  • Ngắt hoạt động bơm khi áp suất vượt quá mức an toàn để bảo vệ thiết bị và tránh rủi ro.

7. PS120 Series (Supervisory Pressure Switch):

  • Dòng công tắc giám sát áp suất đa năng với nhiều dải áp suất và kết nối khác nhau.
  • Thích hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

8. BVL (Lever Type Bleeder Valve):

  • Van xả khí thủ công được sử dụng để giải phóng áp suất dư thừa trong hệ thống đường ống.
  • Dễ dàng vận hành bằng tay và có độ bền cao.

9. PCS (Pump Control Switch):

  • Kiểm soát hoạt động của bơm nước dựa trên áp suất trong hệ thống.
  • Tự động bật/tắt bơm để duy trì áp suất mong muốn và tiết kiệm năng lượng.

10. ADPS (Adjustable Deadband Pressure Switch):

  • Công tắc giám sát áp suất với deadband (vùng chết) có thể điều chỉnh, giảm nhạy cảm với những dao động áp suất nhỏ và ngăn các kích hoạt cảnh báo không cần thiết.

11. DPS-50 (Differential Pressure Switch):

  • Phát hiện sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm trong hệ thống.
  • Thích hợp cho các ứng dụng như lọc khí, giám sát áp suất đường ống, máy nén khí,...

12. WFSR-F (Pressure Activated Waterflow Alarm Switch):

  • Kích hoạt báo động khi phát hiện dòng chảy nước trong hệ thống, thường dùng trong phòng máy chủ, phòng sạch,...

13. PS10-EX (Explosion Proof Pressure Type Waterflow Switch):

  • Phiên bản chống cháy nổ của PS10, dành cho môi trường nguy hiểm có nguy cơ cháy nổ.

14. PS40-EX (Explosion Proof Low/High Supervisory Pressure Switch):

  • Phiên bản chống cháy nổ của PS40, cho phép giám sát áp suất an toàn trong môi trường nguy hiểm.