Van bướm là gì ? Cấu tạo và Ứng dụng của van bướm

  • Ngày đăng: 2023-11-24 | Cập nhật: 2023-11-24
  • Lượt xem: 107
  • Blog kỹ thuật

Trong hệ thống đường ống, van đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết lưu lượng dòng chảy, đảm bảo an toàn cho hệ thống. Một trong những loại van được sử dụng phổ biến nhất là van bướm. Vậy van bướm là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van bướm như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Van bướm là gì ?

Van bướm, còn được gọi là butterfly valve, là một loại van điều khiển dòng chất lỏng hoặc khí bằng cách điều chỉnh vị trí của một đĩa xoay giống như hình dạng của một cánh bướm. Đĩa van được gắn trên một trục chính và khi quay, nó mở hoặc đóng đường ống để kiểm soát dòng chất lỏng hoặc khí.

Hình ảnh

Cấu trúc của van bướm bao gồm một đĩa van, trục chính, và một cơ cấu hoạt động để quay đĩa van. Đĩa van thường có hình dạng hình tròn hoặc hình tam giác và có thể được làm bằng vật liệu như thép không gỉ, gang, nhựa, hay cao su tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Khi đĩa van được xoay thành vị trí mở, dòng chất lỏng hoặc khí có thể chảy tự do qua van. Khi đĩa van xoay thành vị trí đóng, đường ống bị chặn và dòng chất lỏng hoặc khí không thể đi qua van.

Van bướm thường được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, hệ thống xử lý chất thải, hệ thống điều hòa không khí, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Ưu điểm của van bướm bao gồm kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, khả năng điều khiển dòng chất lỏng lớn, và chi phí thấp so với các loại van khác.

Cấu tạo của van bướm

Hình ảnh

Cấu tạo của van bướm bao gồm các thành phần sau:

  1. Đĩa van (Disc): Đĩa van là thành phần chủ yếu của van bướm. Nó có hình dạng hình tròn hoặc hình tam giác và được gắn trên trục chính của van. Đĩa van có thể quay tự do xung quanh trục chính để kiểm soát dòng chất lỏng hoặc khí.

  2. Trục chính (Shaft): Trục chính là trục mà đĩa van được gắn vào và quay xung quanh. Nó truyền động từ cơ cấu hoạt động của van để điều khiển vị trí của đĩa van.

  3. Vòng đệm (Seat): Vòng đệm là bề mặt tiếp xúc giữa đĩa van và khung van (body). Nó có chức năng tạo ra kín chặt khi van đóng và ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí khi van mở.

  4. Khung van (Body): Khung van là thành phần chứa các bộ phận khác của van bướm và cung cấp khung gắn van vào hệ thống ống dẫn. Khung van có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

  5. Cơ cấu hoạt động (Actuator): Cơ cấu hoạt động là bộ phận điều khiển vị trí của đĩa van. Nó có thể là một tay quay (handle) hoặc một hệ thống điều khiển tự động bao gồm motor, bánh răng, xích, hay bơm thủy lực. Cơ cấu hoạt động giúp xoay đĩa van để mở hoặc đóng van theo yêu cầu.

Cấu tạo của van bướm có thể được thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và các yêu cầu kỹ thuật. Tuy nhiên, các thành phần trên là những thành phần cơ bản của một van bướm.

Ứng dụng của van bướm

Hình ảnh

Van bướm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và hệ thống khác nhau do những ưu điểm về kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và khả năng điều khiển dòng chất lỏng lớn. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của van bướm:

  1. Hệ thống xử lý nước: Van bướm được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để kiểm soát dòng nước, chẳng hạn như hệ thống cấp nước công cộng, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống thoát nước và hệ thống xử lý nước tái sử dụng.

  2. Ngành dầu và khí: Van bướm được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu và khí, bao gồm ống dẫn dầu, ống dẫn khí, hệ thống ống dẫn trong nhà máy xử lý dầu và khí, hệ thống xử lý hóa chất và hệ thống kiểm soát áp suất.

  3. Ngành hóa chất: Van bướm được sử dụng trong các quy trình sản xuất và vận chuyển hóa chất, bao gồm ngành công nghiệp hóa chất, công nghệ sinh học, sản xuất dược phẩm và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  4. Hệ thống điều hòa không khí và thông gió: Van bướm được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí và thông gió trong tòa nhà, nhà máy và các công trình xây dựng khác để kiểm soát luồng không khí.

  5. Ngành điện: Van bướm được sử dụng trong các hệ thống làm mát, hệ thống xử lý nước và hệ thống kiểm soát dòng chất lỏng trong nhà máy điện.

  6. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Van bướm được sử dụng trong các quy trình sản xuất và vận chuyển thực phẩm và đồ uống, bao gồm hệ thống cấp nước, hệ thống xử lý và chế biến thực phẩm, hệ thống bia và rượu, và hệ thống đóng gói.

  7. Công nghiệp hàng hải: Van bướm được sử dụng trong các hệ thống cấp nước và xả thải trên tàu và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp hàng hải.

Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về ứng dụng của van bướm. Van bướm có thể được tùy chỉnh và sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hệ thống khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

Top 10 thương hiệu van bướm đáng mua

Dưới đây là danh sách top 10 thương hiệu van bướm nổi tiếng trên thế giới, được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng:

  1. YDK (Hàn Quốc): Là thương hiệu van bướm hàng đầu Hàn Quốc, với bề dày kinh nghiệm hơn 40 năm. Các sản phẩm của YDK được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  2. Wonil (Hàn Quốc): Là thương hiệu van bướm uy tín khác đến từ Hàn Quốc. Wonil nổi tiếng với các sản phẩm van bướm chất lượng cao, giá thành cạnh tranh.
  3. Kitz (Nhật Bản): Là thương hiệu van bướm hàng đầu Nhật Bản, với lịch sử phát triển hơn 100 năm. Kitz cung cấp đa dạng các loại van bướm, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều lĩnh vực khác nhau.
  4. Toyo (Nhật Bản): Là thương hiệu van bướm lâu đời của Nhật Bản, được thành lập từ năm 1923. Toyo nổi tiếng với các sản phẩm van bướm chất lượng cao, có độ bền cao.
  5. AVK (Đan Mạch): Là thương hiệu van bướm hàng đầu thế giới, với hơn 100 năm kinh nghiệm sản xuất. AVK cung cấp đa dạng các loại van bướm, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều lĩnh vực khác nhau.
  6. Arita (Malaysia): Là thương hiệu van bướm nổi tiếng của Malaysia, được thành lập từ năm 1989. Arita cung cấp các sản phẩm van bướm chất lượng cao, giá thành cạnh tranh.
  7. AUT (Malaysia): Là thương hiệu van bướm uy tín khác đến từ Malaysia. AUT nổi tiếng với các sản phẩm van bướm chất lượng cao, giá thành hợp lý.
  8. SW (Hàn Quốc): Là thương hiệu van bướm hàng đầu Hàn Quốc, chuyên sản xuất các sản phẩm van bướm bằng thép không gỉ. SW cung cấp các sản phẩm van bướm chất lượng cao, có độ bền cao.
  9. JAKY (Đài Loan): Là thương hiệu van bướm nổi tiếng của Đài Loan, được thành lập từ năm 1976. JAKY cung cấp các sản phẩm van bướm chất lượng cao, giá thành cạnh tranh.
  10. AST (Đài Loan): Là thương hiệu van bướm uy tín khác đến từ Đài Loan. AST nổi tiếng với các sản phẩm van bướm chất lượng cao, giá thành hợp lý.

Ngoài ra, còn có một số thương hiệu van bướm nổi tiếng khác như:

  • Samwoo (Hàn Quốc)
  • Changzhou Huatong Valve (Trung Quốc)
  • Shandong Jintai Valve (Trung Quốc)
  • Emerson (Mỹ)
  • Graco (Mỹ)

Khi lựa chọn van bướm, cần lưu ý đến các yếu tố sau:

  • Chất liệu van: Van bướm được sản xuất từ nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm gang, thép, inox, nhựa,... Mỗi chất liệu có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Chất liệu van cần phù hợp với môi trường sử dụng và lưu chất.
  • Kích thước van: Kích thước van cần phù hợp với đường ống và lưu lượng dòng chảy.
  • Loại van: Van bướm có nhiều loại khác nhau, bao gồm van bướm tay gạt, van bướm tay quay, van bướm điều khiển bằng điện, van bướm điều khiển bằng khí nén,... Loại van cần phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Giá thành van: Giá thành van bướm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chất liệu van, kích thước van, loại van, thương hiệu van,...

Cách lắp đặt van bướm đúng kỹ thuật

Cách lắp đặt van bướm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại van bướm và yêu cầu cụ thể của hệ thống. Tuy nhiên, dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về cách lắp đặt van bướm:

  1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt:

    • Đảm bảo rằng bạn có tất cả các công cụ và vật liệu cần thiết cho quá trình lắp đặt, bao gồm van bướm, đai ốc, bộ càng, phớt và chất kết dính (nếu cần).
    • Kiểm tra van bướm để đảm bảo rằng nó không hỏng hóc và tuân theo các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
  2. Chuẩn bị vị trí lắp đặt:

    • Xác định vị trí lắp đặt van bướm trên ống hoặc hệ thống.
    • Đảm bảo kích cỡ và loại van bướm phù hợp với ống và yêu cầu của hệ thống.
    • Xác định hướng dòng chất lỏng (thường được đánh dấu trên ống) và đảm bảo van bướm được lắp đúng hướng.
  3. Lắp đặt van bướm:

    • Với van bướm hoạt động bằng tay: Đặt van bướm lên ống và đảm bảo rằng nó khớp chính xác với ống. Sử dụng đai ốc và bộ càng để cố định van bướm vào ống. Kiểm tra và đảm bảo van bướm hoạt động mượt mà và không có rò rỉ.

    • Với van bướm hoạt động bằng động cơ: Thực hiện các bước tương tự như van bướm hoạt động bằng tay, nhưng thêm việc lắp đặt và kết nối động cơ hoặc bộ điều khiển. Đảm bảo rằng động cơ và van bướm được cài đặt và cân chỉnh chính xác theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

  4. Kiểm tra và hoàn thiện:

    • Sau khi lắp đặt, kiểm tra van bướm để đảm bảo rằng nó hoạt động một cách chính xác và không có rò rỉ.
    • Kiểm tra các bộ phận phụ trợ như đai ốc, bộ càng và phớt để đảm bảo chúng được cài đặt chắc chắn và không có rò rỉ.

Lưu ý rằng quá trình lắp đặt van bướm có thể phức tạp hơn đối với một số ứng dụng đặc biệt hoặc trong các hệ thống phức tạp hơn. Trong trường hợp đó, nên tham khảo hướng dẫn lắp đặt cụ thể từ nhà sản xuất van bướm hoặc tìm sự hỗ trợ từ các chuyên gia kỹ thuật để đảm bảo quá trình lắp đặt đúng cách và an toàn.

So sánh van bướm với van bi, van cổng

Dưới đây là một so sánh về chức năng giữa van bướm, van cổng và van bi:

Van bướm:

  • Chức năng: Van bướm hoạt động bằng cách quay một đĩa tròn có lỗ thông qua một trục. Khi đĩa quay, lỗ thông qua đĩa được mở hoặc đóng, điều chỉnh lưu lượng chất lỏng trong ống.
  • Ưu điểm: Van bướm nhẹ, kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt và vận hành. Chúng có thể hoạt động nhanh chóng và có khả năng kiểm soát lưu lượng tốt. Van bướm thường có giá thành thấp hơn so với các loại van khác.
  • Hạn chế: Một số loại van bướm có khả năng kín không hoàn hảo, gây mất áp suất và rò rỉ nhỏ. Chúng cũng không phù hợp cho ứng dụng có áp suất cao hoặc đòi hỏi kiểm soát chính xác.

Van cổng:

  • Chức năng: Van cổng có một tấm van thẳng đứng (cổng) nâng lên và hạ xuống để mở hoặc đóng lưu lượng chất lỏng. Khi van cổng mở hoàn toàn, nó cung cấp một lỗ thông qua lớn và khi đóng hoàn toàn, nó cắt đứt hoàn toàn lưu lượng chất lỏng.
  • Ưu điểm: Van cổng có khả năng chống mòn và chịu áp suất cao tốt. Khi đóng, van cổng cung cấp độ kín tốt và không có lỗ thông qua.
  • Hạn chế: Van cổng yêu cầu nhiều không gian để lắp đặt và vận hành. Chúng thường có kích thước lớn và nặng nề hơn so với van bướm và van bi. Điều khiển van cổng cần sử dụng thêm lực lượng lớn để nâng và hạ cổng.

Van bi:

  • Chức năng: Van bi có một đĩa van hình cầu bên trong ống, được nâng lên hoặc hạ xuống để mở hoặc đóng lưu lượng chất lỏng. Khi đĩa van nâng lên, lỗ thông qua được mở, và khi đĩa van hạ xuống, lỗ thông qua bị cắt đứt.
  • Ưu điểm: Van bi có độ kín tốt và khả năng chống rò rỉ cao. Chúng cung cấp lưu lượng chất lỏng mượt mà và có khả năng chịu áp suất cao.
  • Hạn chế: Van bi thường có kích thước lớn hơn so với van bướm và khó lắp đặt. Chúng cũng có thể yêu cầu lực lượng lớn khi điều khiển, đặc biệt khi van có kích thước lớn.

Tóm lại, van bướm thích hợp cho ứng dụng đòi hỏi lưu lượng lớn, trong khi van cổng và van bi thích hợp cho ứng dụng có áp suất cao và yêu cầu độ kín tốt. Sự lựa chọn giữa van bướm, van cổng và van bi phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống và điều kiện làm việc.

Kết luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về van bướm, bao gồm cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu điểm và nhược điểm. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về loại van này.

Share the post