Khớp nối mềm cao su là gì ? Đặc điểm cấu tạo và ứng dụng

  • Ngày đăng: 2023-11-08 | Cập nhật: 2023-11-08
  • Lượt xem: 122
  • Blog kỹ thuật

Khớp nối mềm cao su (Rubber Expansion Joint) là một trong những sản phẩm bán chạy hàng đầu tại TBCNSG. Để cho khách hàng có thêm kiến thức về sản phẩm này hôm nay TBCNSG xin cung cấp thêm các kiến thức cơ bản về dòng khớp nối này.

Khớp nối mềm cao su là gì ?

Hình ảnh

Khớp nối mềm cao su, còn được gọi là Rubber Expansion Joint, là một thiết bị được sử dụng trong hệ thống ống dẫn chất lỏng, khí, hơi nóng, hoặc hơi lạnh để đảm bảo sự linh hoạt và giảm căng thẳng do biến đổi nhiệt độ, chấn động, hoặc chuyển động. Nó thường được sử dụng để giảm tiếng ồn, rung động, và bảo vệ các thiết bị và hệ thống ống khỏi hư hỏng.

Khớp nối mềm cao su được làm từ cao su tổng hợp hoặc cao su thiên nhiên có tính đàn hồi cao, có khả năng chịu được áp suất, nhiệt độ và hóa chất. Nó bao gồm hai bộ phận chính: một ống mềm bên trong và một lớp cao su bọc bên ngoài. Khi xảy ra chuyển động hoặc biến dạng trong hệ thống ống, khớp nối mềm cao su có thể co giãn, uốn cong hoặc xoắn, cho phép các yếu tố này được hấp thụ và truyền đi mà không gây tổn thương cho các thành phần khác trong hệ thống.

Cấu tạo của khớp nối mềm cao su

Hình ảnh

Khớp nối mềm cao su (Rubber Expansion Joint) bao gồm các thành phần chính sau:

  1. Ống mềm bên trong: Đây là phần chính của khớp nối, được làm từ cao su tổng hợp hoặc cao su thiên nhiên có độ đàn hồi cao. Ống mềm có khả năng chịu áp suất và chịu lực kéo giúp hấp thụ và truyền các chuyển động và biến dạng trong hệ thống ống.

  2. Vật liệu gia cường: Đôi khi, ống mềm bên trong được gia cường bằng lớp vải hay sợi gia cường khác để tăng cường độ bền và khả năng chịu áp lực.

  3. Lớp cao su bọc bên ngoài: Ống mềm bên trong được bọc bởi một lớp cao su bên ngoài, còn được gọi là lớp bảo vệ. Lớp cao su này giúp bảo vệ ống mềm bên trong khỏi sự tác động của môi trường bên ngoài, như hóa chất, tác động cơ học, và tia UV.

  4. Mặt bích: Khớp nối mềm cao su thường có mặt bích ở hai đầu, được sử dụng để gắn nối với các phần khác trong hệ thống ống. Mặt bích có các lỗ ren để có thể gắn vít và kết nối với các bộ phận khác.

  5. Bulông và đai ốc: Để gắn kết khớp nối với các bộ phận khác, bulông và đai ốc được sử dụng để kẹp chặt mặt bích.

Cấu tạo của khớp nối mềm cao su có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật. Một số khớp nối có thể có thêm các thành phần như lớp cách nhiệt, lớp chống mài mòn hoặc lớp chống cháy để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của hệ thống.

Các loại khớp nối mềm phổ biến

Khớp nối mềm có nhiều loại phổ biến ở trên thị trường. Chúng ta có thể phân loại dựa trên các yếu tố như đặc điểm kỹ thuật, thiết kế cấu trúc và ứng dụng. Dưới đây là một số loại phổ biến:

Khớp nối mềm cao su một lớp

Loại phổ biến này là Single Arch Rubber Expansion Joint. Đây là loại khớp nối đơn giản và phổ biến nhất. Nó có một ống mềm duy nhất với một lớp cao su bọc bên ngoài. Loại này thích hợp cho các ứng dụng có độ chuyển động và biến dạng nhỏ.

Khớp nối mềm cao su nhiều lớp

Khớp nối này tên là Multiple Arch Rubber Expansion Joint. Nó có nhiều ống mềm xếp chồng lên nhau, tạo thành nhiều lớp. Điều này làm tăng khả năng chịu biến dạng và giảm áp lực trong hệ thống. Thường được sử dụng trong các ứng dụng có chuyển động và biến dạng lớn.

Khớp nối mềm cao su xoắn ốc

Còn gọi là Twist-O-Lastic Rubber Expansion Joint, loại này có thiết kế đặc biệt cho phép xoắn vặn và chịu tải xoắn. Thích hợp cho các ứng dụng có chuyển động xoắn.

Khớp nối mềm cao su chống rung

Sản phẩm này có tên tiếng Anh là Vibration Isolating Rubber Expansion Joint. Nó được thiết kế đặc biệt để giảm rung động và tiếng ồn trong hệ thống ống. Có các lớp cách nhiệt và chống rung để cách ly và giảm tiếng ồn.

Khớp nối mềm cao su chịu hóa chất

Tên tiếng Anh của nó là Chemical Resistant Rubber Expansion Joint. Loại này được làm từ cao su chịu hóa chất đặc biệt, có khả năng chịu ăn mòn và tác động của các chất hóa học agresive.

Các loại khớp nối mềm cao su khác nhau có các đặc điểm kỹ thuật riêng và được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể. Việc phân loại dựa trên yếu tố như độ linh hoạt, khả năng chịu áp lực, khả năng chịu nhiệt độ, khả năng chống hóa chất và yêu cầu của hệ thống ống.

Các thay thế khác cho khớp nối mềm

Có một số sản phẩm khác có thể được sử dụng để thay thế cho khớp nối mềm cao su tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế phổ biến:

  1. Khớp nối bằng kim loại (Metal Expansion Joint): Thay vì sử dụng cao su, khớp nối bằng kim loại sử dụng các bộ phận bằng thép không gỉ hoặc hợp kim kim loại để chịu áp suất và biến dạng. Loại này thích hợp cho các ứng dụng có áp suất cao và nhiệt độ cao.

  2. Khớp nối bằng vật liệu composite (Composite Expansion Joint): Đây là loại khớp nối sử dụng các vật liệu composite như sợi thủy tinh cường độ cao hoặc sợi carbon kết hợp với nhựa epoxy. Loại này có khả năng chịu được áp lực và có độ bền cao, đồng thời nhẹ hơn so với khớp nối kim loại.

  3. Khớp nối mềm bằng cao su tổng hợp (Synthetic Rubber Expansion Joint): Thay vì sử dụng cao su thiên nhiên, khớp nối có thể được làm từ cao su tổng hợp như neoprene, nitrile hoặc EPDM. Các loại cao su tổng hợp này có khả năng chịu hóa chất và nhiệt độ tốt hơn cao su thiên nhiên trong một số trường hợp.

  4. Hệ thống khớp nối linh hoạt (Flexible Piping System): Một sự thay thế khác có thể là sử dụng hệ thống ống linh hoạt, bao gồm ống mềm và kết nối linh hoạt, để thay thế cho khớp nối mềm cao su. Hệ thống ống linh hoạt có khả năng chịu biến dạng và chuyển động tương tự như khớp nối mềm cao su.

Tuy nhiên, việc lựa chọn sản phẩm thay thế phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống, bao gồm áp suất, nhiệt độ, chất lỏng hoặc khí được vận chuyển, và các yếu tố môi trường khác. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn của hệ thống, nên tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia hoặc nhà sản xuất để chọn sản phẩm thay thế phù hợp nhất.

Các ứng dụng quan trọng của khớp nối mềm

Khớp nối mềm thường được lắp đặt trong các hệ thống ống để giải quyết các vấn đề liên quan đến chuyển động, biến dạng và truyền lực giữa các bộ phận. Dưới đây là một số vị trí phổ biến mà khớp nối mềm được sử dụng:

  1. Hệ thống ống dẫn nước và xử lý nước: Khớp nối mềm được lắp đặt trong các hệ thống ống dẫn nước, bao gồm cấp nước, xử lý nước thải, hệ thống làm mát và hệ thống chữa cháy. Đặc tính linh hoạt của khớp nối mềm cho phép hấp thụ chuyển động do co giãn nhiệt, rung động và định vị không đồng đều của hệ thống ống.

  2. Hệ thống ống hơi và nhiệt: Trong các ứng dụng nhiệt, như hệ thống ống hơi, hệ thống cung cấp nhiệt và làm lạnh, khớp nối mềm được sử dụng để chịu biến dạng nhiệt độ và truyền lực giữa các bộ phận. Điều này giúp giảm căng thẳng và hạn chế tổn thất năng lượng trong hệ thống.

  3. Hệ thống ống dẫn dầu và khí: Trong ngành công nghiệp dầu khí, khớp nối mềm được sử dụng trong các ống dẫn dầu, khí và chất lỏng khác. Các khớp nối mềm giúp chịu biến dạng do áp suất, chuyển động đất đai và biến dạng kết cấu, giảm căng thẳng và nguy cơ hỏng hóc trong hệ thống.

  4. Hệ thống ống công nghiệp và chất lỏng hóa chất: Trong các ứng dụng công nghiệp, khớp nối mềm được sử dụng trong các hệ thống ống chịu áp lực cao và chịu hóa chất. Chúng giúp hấp thụ chuyển động và biến dạng trong quá trình vận chuyển chất lỏng, đồng thời giảm căng thẳng và nguy cơ hỏng hóc trong hệ thống.

Vì các đặc tính linh hoạt, khả năng chịu áp lực và khả năng hấp thụ chuyển động, khớp nối mềm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống ống, giảm thiểu sự hư hỏng và tăng tuổi thọ của các bộ phận liên kết.

Lưu ý kỹ thuật khi lắp đặt khớp nối mềm

Hình ảnh

Khi lắp đặt khớp nối mềm, cần chú ý đến một số vấn đề kỹ thuật quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của hệ thống. Dưới đây là một số vấn đề cần lưu ý:

  1. Lựa chọn khớp nối phù hợp: Đảm bảo chọn loại khớp nối mềm phù hợp với yêu cầu cụ thể của hệ thống, bao gồm áp suất, nhiệt độ, chất lỏng hoặc khí được vận chuyển, và các yếu tố môi trường khác. Tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia hoặc nhà sản xuất để chọn sản phẩm thích hợp.

  2. Thiết kế và kích thước: Đảm bảo rằng khớp nối mềm được thiết kế và kích thước chính xác để chịu được áp lực và biến dạng trong hệ thống. Điều này bao gồm xác định đúng đường kính, chiều dài và khả năng chịu áp lực của khớp nối mềm.

  3. Định vị và lắp đặt: Lắp đặt khớp nối mềm phải được thực hiện đúng cách để đảm bảo khớp nối hoạt động hiệu quả. Đặc biệt, cần đảm bảo đúng định vị và căn chỉnh của khớp nối để hấp thụ chuyển động và truyền lực một cách chính xác.

  4. Kiểm tra và bảo trì: Định kỳ kiểm tra và bảo trì khớp nối mềm để phát hiện sớm các vấn đề như rò rỉ, hỏng hóc hoặc mất độ linh hoạt. Điều này bao gồm kiểm tra áp suất, kiểm tra trạng thái của vật liệu và kiểm tra các điều kiện môi trường để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.

  5. Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn: Đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn liên quan đến lắp đặt và sử dụng khớp nối mềm. Điều này bao gồm các quy định về an toàn, vệ sinh, bảo vệ môi trường và các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng.

Việc chú ý đến các vấn đề kỹ thuật trên khi lắp đặt khớp nối mềm là quan trọng để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của hệ thống trong thời gian dài.

Một số thương hiệu khớp nối mềm nổi tiếng

Là một trong những là cung cấp khớp nối mềm cao su hàng đầu Việt Nam. Bên mình sẽ giới thiệu tới cho Anh Chị một số thương hiệu khá nổi tiếng trong ngành khớp nối mềm:

Dưới đây là 5 thương hiệu bán khớp nối cao su chống rung dùng cho đường ống nước nổi tiếng ở Việt Nam, được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và giá thành:

  1. Samwoo (SW): Thương hiệu Hàn Quốc, được thành lập từ năm 1966. SW là một trong những nhà sản xuất khớp nối cao su chống rung hàng đầu thế giới, với các sản phẩm được phân phối tại hơn 100 quốc gia. Khớp nối cao su chống rung SW được sản xuất từ cao su EPDM chất lượng cao, có độ bền vượt trội, chịu được áp lực cao và các môi trường khắc nghiệt.
  2. Wonil (W): Thương hiệu Hàn Quốc, được thành lập từ năm 1973. Wonil là một trong những nhà sản xuất thiết bị công nghiệp hàng đầu Hàn Quốc, với các sản phẩm được phân phối tại hơn 100 quốc gia. Khớp nối cao su chống rung Wonil được sản xuất từ cao su EPDM, NBR, NR, PVC chất lượng cao, có độ bền cao, chịu được áp lực cao và các môi trường khắc nghiệt.
  3. Shinyi (S): Thương hiệu Đài Loan, được thành lập từ năm 1978. Shinyi là một trong những nhà sản xuất khớp nối cao su chống rung hàng đầu Đài Loan, với các sản phẩm được phân phối tại hơn 50 quốc gia. Khớp nối cao su chống rung Shinyi được sản xuất từ cao su EPDM, NBR, NR, PVC chất lượng cao, có độ bền cao, chịu được áp lực cao và các môi trường khắc nghiệt.
  4. ARV (A): Thương hiệu Thổ Nhĩ Kỳ, được thành lập từ năm 1972. ARV là một trong những nhà sản xuất khớp nối cao su chống rung hàng đầu Thổ Nhĩ Kỳ, với các sản phẩm được phân phối tại hơn 50 quốc gia. Khớp nối cao su chống rung ARV được sản xuất từ cao su EPDM, NBR, NR, PVC chất lượng cao, có độ bền cao, chịu được áp lực cao và các môi trường khắc nghiệt.
  5. TOZEN (T): Thương hiệu Nhật Bản, được thành lập từ năm 1952. TOZEN là một trong những nhà sản xuất thiết bị công nghiệp hàng đầu Nhật Bản, với các sản phẩm được phân phối tại hơn 100 quốc gia. Khớp nối cao su chống rung TOZEN được sản xuất từ cao su EPDM, NBR, NR, PVC chất lượng cao, có độ bền cao, chịu được áp lực cao và các môi trường khắc nghiệt.

Ngoài 5 thương hiệu trên, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số thương hiệu khác như:

  • Armflex (Malaysia)
  • AUT (Việt Nam)
  • KOBE (Nhật Bản)
  • Thái Hưng (Việt Nam)
  • Liên Á (Việt Nam)

Khi lựa chọn khớp nối cao su chống rung dùng cho đường ống nước, bạn cần lưu ý một số yếu tố sau:

  • Chất liệu cao su: Khớp nối cao su chống rung thường được sản xuất từ các chất liệu cao su như EPDM, NBR, NR, PVC. Mỗi chất liệu cao su có những ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại môi trường làm việc.
  • Kích thước: Khớp nối cao su chống rung có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với các đường ống nước có kích thước khác nhau. Bạn cần lựa chọn khớp nối có kích thước phù hợp với đường ống nước của mình.
  • Áp lực làm việc: Khớp nối cao su chống rung có nhiều mức áp lực làm việc khác nhau. Bạn cần lựa chọn khớp nối có áp lực làm việc phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
  • Môi trường làm việc: Khớp nối cao su chống rung có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm nước, xăng dầu, hóa chất,... Bạn cần lựa chọn khớp nối có khả năng chịu được môi trường làm việc của mình.

Hình ảnh thực tế khớp nối mềm tại TBCNSG

Dưới đây là hình ảnh thực tế một số khớp nối mềm cao su có bán tại TBCNSG

Hình ảnh

Hình ảnh

Hình ảnh

Hình ảnh

Share the post