Đồng hồ nước Meiji Fig.1103 LXLC nối mặt bích
Tên sản phẩm | Meiji Fig.1103 Water meter |
Model | Fig.1103 |
Thương hiệu | Meiji |
Danh mục | Đồng hồ nước |
Xuất xứ | Malaysia |
Liên hệ | 0909.221.246 - 09.1800.6799 - 0969.303.848 - 09.1800.3799 |
Đồng hồ nước Meiji Fig.1103 LXLC nối mặt bích là một đồng hồ đo nước cơ học đa tia được sử dụng để đo lượng nước lạnh và nóng tiêu thụ trong các nhà máy, xí nghiệp, hệ thống cấp nước dân dụng và các công trình khác. Đồng hồ có các đặc điểm chính sau:
- Thân gang: Cứng cáp, bền bỉ và chống ăn mòn tốt.
- Sơn phủ epoxy màu xanh và đỏ: Bảo vệ đồng hồ khỏi tác động của môi trường.
- Kết nối: BS4504 PN10/PN16, JIS10K, ANSI#125.
- Áp suất làm việc: 10/16 bar.
- Nhiệt độ làm việc: ≤30ºC cho nước lạnh (màu xanh) và ≤90ºC cho nước nóng (màu đỏ).
- Môi trường thích hợp: Nước lạnh và nước nóng.
- Độ chính xác: Tuân theo tiêu chuẩn ISO 4064 Class B.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, dễ dàng tháo lắp và vệ sinh.
- Đọc số rõ ràng: Mặt đồng hồ hiển thị số liệu rõ ràng, dễ đọc, kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Độ bền cao: Có thể sử dụng trong thời gian dài.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của đồng hồ nước Meiji Fig.1103 LXLC:
Kích thước | Lưu lượng quá tải (Qmax) | Lưu lượng danh nghĩa (Qp) | Lưu lượng chuyển tiếp | Lưu lượng tối thiểu (Qmin) | Đọc tối thiểu | Đọc tối đa |
---|---|---|---|---|---|---|
50 (mm) | 30 (m3/h) | 15 (m3/h) | 3 | 0.45 (m3/h) | 150 (l/h) | 0.01 |
65 (mm) | 50 (m3/h) | 25 (m3/h) | 5 | 0.75 (m3/h) | 170 (l/h) | 0.01 |
80 (mm) | 80 (m3/h) | 40 (m3/h) | 8 | 1.2 (m3/h) | 280 (l/h) | 0.01 |
100 (mm) | 120 (m3/h) | 60 (m3/h) | 12 | 1.8 (m3/h) | 400 (l/h) | 0.01 |
125 (mm) | 200 (m3/h) | 100 (m3/h) | 20 | 3 (m3/h) | 800 (l/h) | 0.01 |
150 (mm) | 300 (m3/h) | 150 (m3/h) | 30 | 4.5 (m3/h) | 1200 (l/h) | 0.01 |
200 (mm) | 500 (m3/h) | 250 (m3/h) | 50 | 7.5 (m3/h) | 2250 (l/h) | 0.01 |
250 (mm) | 800 (m3/h) | 400 (m3/h) | 80 | 12 (m3/h) | 2500 (l/h) | 0.01 |
300 (mm) | 1200 (m3/h) | 600 (m3/h) | 120 | 15 (m3/h) | 3000 (l/h) | 0.01 |